Turbopack 1600 mm Ripack Vietnam

Giới thiệu
Turbopack 1600 mm Ripack là thiết bị đóng gói bằng nhiệt, chuyên dụng trong việc co màng nhựa để bảo vệ và cố định hàng hóa. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như logistics, đóng gói pallet, và bảo quản hàng hóa.
Đặc điểm nổi bật của Turbopack 1600 mm Ripack
- Chiều rộng 1600 mm: Phù hợp với nhiều loại kích thước hàng hóa, giúp tối ưu hóa quá trình đóng gói.
- Công nghệ nhiệt Ripack: Sử dụng khí nóng để co màng nhựa một cách đồng đều, đảm bảo độ bền và an toàn cho sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng: Thiết kế thông minh giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
- Dễ sử dụng: Thao tác đơn giản, phù hợp với nhiều quy trình sản xuất và đóng gói khác nhau.
- Bảo vệ hàng hóa tối đa: Giúp chống bụi, nước và va đập trong quá trình vận chuyển.
Ứng dụng của Turbopack 1600 mm Ripack
- Logistics và vận chuyển: Đóng gói pallet, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động môi trường.
- Thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm bẩn, kéo dài thời gian bảo quản.
- Công nghiệp sản xuất: Giữ cho linh kiện và sản phẩm không bị hư hại khi lưu kho.
List Code:
RAYMI31002MSF3CB8 Infrared Temperature Sensor 250 to 1.400°C, 1,6 µm, D:S 100:1, 2.200 mm focus, 10 ms, 8m cable |
Model: CI853K01 Interface Dual RS232-C Interface Note : recheck STOCK khi order |
Model : 1734-FPD Module I/O Note : recheck STOCK khi order |
Model : 1734-SSI Module I/O Note : recheck STOCK khi order |
Model : 20BD034A0NYNACC1 AC Drive Note : mã hàng ngừng sx, recheck STOCK khi order |
SH16000B-008-03 SB MAIN VER:2.3 main board |
ZM-7P Connecotr 70105-E032 Connector |
BIS00NY BIS M-352-001-S115 HF read/write heads and antennas (13.56 MHz) |
BCC0H4Y BCC M418-M418-3A-349-PS0825-050 Connectivity BCC00RA (BIS Z-501-PU1-05/M) is obsolete |
BIS010P BIS V-6111-073-C003 Multi-frequency RFID processors |
BIS00T6 BIS VM-352-001-S4 HF read/write heads and antennas (13.56 MHz) |
BCC0C02 BCC M415-M414-3A-305-PS0434-050 Connectivity |
BCC039N BCC M415-M414-3A-304-PX0434-030 Connectivity |
BCC06F7 BCC M434-0000-2A-000-51X475-000 Connectivity |
BCC06F6 BCC M435-0000-1A-000-51X475-000 Connectivity |
BCC06HE BCC A315-0000-10-063-PX05A5-050 Connectivity |
BTL3411 BTL7-A501-M3556-P-S32 Magnetostrictive Sensors |
BAM014H BTL5-F-2814-1S Magnet for profile style |
Art no. 188M3983 Type: BS06-44V/D08MA4W/C1-SP Material number 30493251 Worm Geared motor Motor power (kW): 0.37-S2-5min |
Model: 990-05-50-02-00 Vibration Transmitter |
Model: 3500/15-05-05-00 Power Supply |
Code: RX-DD-ASK-C-SS Durometer Digital Asker C Durometer |
Code: RX-CLW-C-C Constant Load Weight for Asker C Durometer |
PN: 131U3300 Inverter Model: FC-302P5K5T5E20H1BGXXXXSXXXXAUBXCXXXXD0 VLT® AutomationDrive |
Code: 1109-710-717 Union Union, 12mm Fem Hex |
Code: 962-800 Union Union, Pop-Off M16X1.5LH 14+18 |
Code: MSX-W10-PA-LCD Transmitter |
Code: TM131-880T6/115 Description: TM131-AABBIAB2BX1AKLG3CA1AA1+NQ length 500mm TC thermometer |
Model: D2E160-AH01-17 Cooling Fan (ID2E160-AH01-17) Note : recheck STOCK khi order |
Model: W2S130-AA03-01 AC Fan Note : recheck STOCK khi order |
Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất:
Hotline: 039 473 7110 – Ms.Oanh
Email: oanh@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4, Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phươc, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.